el encanto - the charm, the enchantment, la vela - the candle, el milagro - the miracle, la magia - the magic, el don - the gift, the talent (not a present), el poder (noun) - the power, la mariposa - the butterfly, ayudame - help me, hombrecito - "little man", casita - "beloved house", salvar - to save, poder (verb) - to be able to (can), puedo - I am able to, puedes - you are able to, puede - he/she/it/Ud.is able to, podemos - we are able to (can), pueden - they can, you all can, superfuerte - very strong, controlar a las flores y plantas - to control flowers and plants, hablar con animales - to speak with animals, tener superoido - to have superhearing, cambiar de forma - to change form, curar con comida - to cure with food, controlar el clima con sus emociones - to control the weather with her/his emotions, servir a tu communidad - to serve your community, ayudar a tu familia - to help your family,

ENCANTO VOCAB

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?