매일 - everyday, 동화책 - children's book, 자전거 - bicycle, 그림 - picture, drawing, 자전거를 타요 - ride a bicycle, 그림을 그려요 - draw/paint a picture, 춤을 추다 - dance, do a dance, 노래를 하다 - sing a song, 피아노를 치다 - play the piano, 배드민턴을 치다 - play badminton, 테니스를 치다 - play tennis, 태권도를 하다 - do taekwondo, 잘 - well, good at something, 나 (나는:casual = 저는:honorific) - I, me, 운동 - workout, 맵다/매워요, 맛있다/맛있어요, 맛없다/맛없어요, 짜다/짜요, 뜨겁다/뜨거워요, 차갑다/차가워요,

한국어 단어 (재동 어휘 1-2)

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?