snoubenec - muž, se kterým plánuji svatbu, nevlastní otec - druhý manžel mojí maminky, milenec - muž, se kterým mám poměr, ale není můj manžel, podvádět - dělat něco tajně proti jinému člověku, zahýbat - mít jinou ženu nebo jiného muže vedle manžela/manželky, rande - milostná schůzka, starý mládenec - muž, který se nikdy neoženil, sňatek - svatba, oddací list - dokument o svatbě, snubní prstýnek - prstýnek, který si dávají nevěsta a ženich, obhájce - advokát, žalobce - ten, kdo začne soudní jednání, lichotit - říkat někomu hezké věci o něm samotném, namlouvat si - lhát sám sobě, zakopnout - jít a upadnout přes něco na zemi, obvinit z - říkat někomu, že je něčím vinen, všelijak - různě,
0%
B2_učebnice Čeština pro cizince B2_L6
Chia sẻ
bởi
Shakshuievanata
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Hangman (Treo cổ)
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?