Firstborn - בְּכוֹר, Face(s) - פָּנִים, Grave - קֶבֶר, Midst/Among - תּוֹך, There is - יֵשּׁ, Cave - מְעָרָה, Field - שָּׂדֶה, Money - כֶּסֶף, Gate - שַּׁעַר, But/Only - אַךְ, Daughter(s)/ Age - בַּת/בָּנוֹת,

Milim - Unit 11

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?