jià - 假, jiǎo - 餃, pí - 皮, bīng - 冰, xiāng (box) - 箱, cài - 菜, tāng - 湯, zhǔ - 煮, guō - 鍋, wèi - 味, máng - 忙, xìng - 幸, xiāng (fragrant) - 香, jué - 覺,

美洲華語第四冊第五課生字

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?