обожнювати - adore, бути фанатом - be fan of, бути безнадійним у - be hopeless, цікавитися чимось - be interested in sth, захоплюватися чимось - be into sth, божеволіти через - be mad about, не переносити - can't stand, грати настільні ігри - play board games, тренуватися в спортзалі - work out at the gym, бути зацікавленим у чомусь - be keen on,

Interests(translation)

Bảng xếp hạng

Lật quân cờ là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?