йти в гості - zu Besuch gehen, день народження - der Geburtstag die Geburtstage, Скільки йому років? - Wie alt ist er?, шукати - suchen, подарунок - das Geschenk/e, знайомий,знайома,знайомі - der Bekannte/die Bekannte/ die Bekannten, однокурсник - der Mitstudent/en, бібліофіл - der Bücherfreund/e, належати комусь - gehören Dat, цього разу - diesmal, орігінальний унікальний - einmalig, краватка - die Krawatte/n, сюрприз - die Überrachung/en, досить - ziemlich, подобатися - gefallen gefiel gefallen, пасувати підходити - passen Dat, напевно - sicher, продавчиня - die Verkäuferin /nen, показувати - zeigen, обирати - wählen,
0%
Lektion 5 Deutsch für Anfänger
Chia sẻ
bởi
Ukrainanja
Німецька
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?