go on foot - йти пішки, ride a bike - їхати на велосипеді, ride a motorbike - їхати на мотоциклі, go by bus - їхати автобусом, go by car - їхати машиною, go by motorbike - їхати мотоциклом, drive a car - вести машину, park a car - паркувати машину, park a motorbike - паркувати мотоцикл, get into a car - сідати в машину, get out of a car - виходити з машини, get into a taxi - сідати в таксі, get out of a taxi - виходити з таксі, take a bus - їхати автобусом, take a train - їхати потягом, wait at the bus stop - чекати на автобусній зупинці, get on a bus - сісти в автобус, get off a bus - вийти з автобуса, get on a train - сісти в потяг , get off a train - вийти з потягу , get on a bike - сісти на велосипед, get off a bike - встати з велосипеда, wait for a bus - чекати на автобус,
0%
Wider World 1 Unit 9
Chia sẻ
bởi
Viktoriasolter
5 клас
6 клас
English
Англійська
Wider World 1 unit 9
Chỉnh sửa nội dung
In
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?