Привіт - Hello/ Hi!, Доброго ранку - Good morning, Добрий день - Good afternoon, Добрий вечір - Good evening, На добраніч - Good night, Як тебе звати? - What is your name?, Звідки ти? - Where are you from?, Я з України - I am from Ukraine, Скільки тобі років? - How old are you?, Where do you live? - Де ти живеш?, Як у тебе справи? - How are you?, У мене все добре - I am good/ I am OK, У мене не все добре - I am not OK,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?