ранок - sabah, вихідні - hafta sonu, знову - tekrar, грати - oynamak, повертатись - dönmek, жартувати - şaka yapmak, гуляти - gezmek, перерва - teneffüs, кожного дня - her gün,

Bir öğrenci kelimeler

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?