まる○: さどう が すきです。, しゃしん が できます。, ピアノ が できます。, ばつ×: ほん が すき です。, ダンス が できます。, がいこくご が できます。,

Маруґото 1, урок 11, すき/できます

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?