1) עשרים a) 18 b) 25 c) 8 d) 20 2) שמונה עשרה a) 18 b) 16 c) 21 d) 10 3) אחת עשרה a) b) c) d) 4) שלוש עשרה a) b) c) d) 5) חמש עשרה a) b) c) d) 6) שתים עשרה a) b) c) d) 7) ארבע עשרה a) b) c) d) 8) תשע עשרה a) b) c) d) 9) שש עשרה a) b) c) d) 10) שבע עשרה a) b) c) d)

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?