叫 - jiào - to be called, to call, 什么 - shénme (what), 名字 - míngzi (name), 姓 - xìng - family name, to surname; to be surnamed, 我 - wǒ - I, me, 他 - tā - he, him, 她 - tā - she, her, 王 - wáng - king, a surname, 小文 - Xiǎo Wén - a girl's given name, 小 - xiǎo - small, little, 文 - wén-literature, 李 - lǐ (surname / plum tree), 大中 - dà zhōng -boy's given name, 大 - dà (big, large), 中 - zhōng- middle, central,medium, 高兴 - gāo xìng - happy, glad, 认识 - rènshi- to know (a person); to recognize, 白 - bái (white, surname), 玛丽 - mǎ lì-a girl's given name, 玛 - mǎ-mables, 丽 - lì-beautiful,pretty, 大卫 - Dà wèi -a boy's given name, 卫 - wèi - to guard, to protect, 也 - yě -also, 是 - shì -to be verb(am is are), yes,

M1 L2 new word

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?