аксесуари - complementos, стиль - estilo, бюстгалтер - sujetador, тканина - tela, тапочки - zapatillas, десь на вулиці - fuera de, намокнути - mojarse, навколо шиї - alrededor del cuello, шкарпетки - calcetines, зверху - encima de, кататися на лижах - esquiar, тримати штани - sujetar los pantalones, туфлі - zapatos, взуватися - calzarse, взуття - calzado, одяг - ropa, виправляти - corregir, тканина в квітку - tela (de) flores,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?