1) I a) Я b) ти 2) you a) ти b) ми 3) We a) ми b) ти 4) they a) Ми b) вони 5) he a) я b) він 6) she a) він b) вона 7) it a) воно b) ми 8) мені a) us b) you c) me d) them 9) нам a) them b) you c) us d) me 10) їм a) me b) them c) her d) him 11) їй a) him b) me c) us d) her 12) йому a) him b) them c) her d) us 13) тобі a) her b) him c) them d) you

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?