房子/楼房, 楼上, 楼下, 车库, 妹妹的房间/妹妹的卧室, 厨房, 书房, 洗衣房, 厕所, 浴室, 客厅, 饭厅, 游泳池,

你好2 第三课 房间名称

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?