have no alternative but to ,,, - не було вибору як,,,, pluck up my courage - зібрати волю в кулак, have the time of my life - прекрасно провести час, strike up the conversation - розпочати розмову, part of my nature - частина мене , find common gound - знайти спільне, the person I want to befriend - людина,з якою я б хотів потоваришувати, ridiculous clothes that never match - смішний одяг,який не пасуе, judge by appearance - судити по зовнішньому вигляду, passion for music - пристрасть до музики, set of values - набір цінностей, people-watching -- to observe people - дивитись за посторонніми людьми в публічному місці, dressed to kill - вишукано одягнений, щоб привабити погляд посторонніх, pretend to be smn you dont want to be - видавати себе за когось, ким ти не хочеш бути, develop unusual interests - розвивати незвичайні нтереси, stargazing - дивитись на зірки,
0%
1.05 listening Unit get 200
Chia sẻ
bởi
Cutieangel14071
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Nối từ
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?