zayıflamak - схуднути, saç kestirmek - підрізати волосся (хтось мені), özlemek - сумувати, sınav - екзамен, kısa - короткий, uç - кінчик, fazla - забагато, boyatmak - пофарбувати (хтось мені), manikür yaptırmak  - робити манікюр (хтось мені), mesela - наприклад, kızıl - червоний, рудий, renk - колір, canlı - живий,

İstanbul a1 mak istemek

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?