little - маленький, big - большой, kite - воздушный змей, tree - дерево, garden - сад, children - дети, hair - волосы, house - дом, pig - поросёнок, bag - сумка, cup - чашка, arm - рука, body - тело, ear - ухо, face - лицо, foot - ступня, hand - кисть, head - голова, mouth - рот, tail - хвост,

Young learners words b

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?