ходити/їздити - go - went - gone, приходити - come - came - come, плавати - swim - swam - swum, вміти - can - could, їсти - eat - ate - eaten, робити - do - did - done, робити - make - made - made, лежати - lie - lay - lain, їздити верхи - ride - rode - ridden, вставати - get up - got up - got up, купувати - buy - bought - bought, дивитися - see - saw - seen, брати - take - took - taken, мати - have - had - had, говорити - speak - spoke - spoken, починати - begin - began - begun, платити - pay - paid - paid, чути - hear - heard - heard, ладнати - get on - got on - got on, класти - put - put - put, залишати - leave - left - left, бути - be - was / were - been, спати - sleep - slept - slept, розповідати - tell - told - told, зустрічати - meet - met - met, сідати/ ловити - catch - caught - caught, літати - fly - flew - flown,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?