walk - прогуливаться, run - бежать, eat - кушать, drink - пить, draw - рисовать, write - писать, read - читать, sing - петь, dance - танцевать, swim - плавать, sleep - спать, sit - сидеть, stand - стоять, fly - летать, ride - кататься, drive - водить, jump - прыгать, play - играть,

Verbs Beginers

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?