1) 18, 20, 22 a) Secuencia de 2 b) Secuencia de 3 2) 15, 18, 21 a) Secuencia de 6 b) Secuencia de 3 3) 1, 3, 5 a) Secuencia de 2 b) Secuencia de 3 4) 15, 20, 25 a) Secuencia de 5 b) Secuencia de 2 5) 22, 24, 26 a) Secuencia de 2 b) Secuencia de 4 6) 5, 10, 15 a) Secuencia de 10 b) Secuencia de 5 7) 3, 6, 9 a) Secuencia de 3 b) Secuencia de 6 8) 40, 45, 50 a) Secuencia de 4 b) Secuencia de 5 9) 4, 8, 12 a) Secuencia de 4 b) Secuencia de 2 10) 10, 12, 14 a) Secuencia de 3 b) Secuencia de 2 11) 8, 10, 12 a) Secuencia de 2 b) Secuencia de 4 12) 1, 5, 9 a) Secuencia de 4 b) Secuencia de 5 13) 6, 12, 18 a) Secuencia de 6 b) Secuencia de 3 14) _, 9 a) 8 b) 10 15) 28, _, 30 a) 27 b) 29 16) 26, _, 28 a) 27 b) 29 17) 15, _ a) 16 b) 13 18) _, 65 a) 64 b) 63 19) 77, _, 79 a) 76 b) 78 20) 40, _ a) 42 b) 41 21) 32, _ a) 31 b) 33 22) _, 54 a) 53 b) 52 23) 31, _ a) 33 b) 32 24) 5, _, 7 a) 6 b) 4 25) 2, _ a) 1 b) 3 26) 14, _, 16 a) 17 b) 15 27) 16 a) par b) impar 28) 19 a) par b) impar 29) 30 a) par b) impar 30) 85 a) par b) impar 31) 94 a) par b) impar 32) 12 a) par b) impar 33) 8 a) par b) impar 34) 46 a) par b) impar 35) 51 a) par b) impar 36) 67 a) par b) impar 37) 59 a) par b) impar 38) 13 a) par b) impar 39) 7 a) par b) impar
0%
Cajitas Matemáticas Capítulo 2
Chia sẻ
bởi
Ricardotaveras1
6 years old
2nd Grade
Math
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Hiển thị thêm
Ẩn bớt
Bảng xếp hạng này hiện đang ở chế độ riêng tư. Nhấp
Chia sẻ
để công khai bảng xếp hạng này.
Chủ sở hữu tài nguyên đã vô hiệu hóa bảng xếp hạng này.
Bảng xếp hạng này bị vô hiệu hóa vì các lựa chọn của bạn khác với của chủ sở hữu tài nguyên.
Đưa các lựa chọn trở về trạng thái ban đầu
Mở hộp
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?