1) 床 chuáng a) b) c) d) 2) 椅子 yǐ zǐ a) b) c) d) 3) 书桌 shū zhuō a) b) c) d) 4) 电脑 diàn nǎo a) b) c) d) 5) 房间 fángjiān a) b) c) d) 6) 沙发 shā fā a) b) c) d) e) 7) 灯  dēng a) b) c) d) e) 8) 书架 shū jià a) b) c) d) e) 9) 空调 kòng tiáo a) b) c) d) e)

我的房间

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?