die Sportgeräte benutzen - використовувати спортивні приладдя, das Zimmer aufräumen - прибирати кімнату, das Bett machen - заправляти ліжко, den Tisch decken - накривати стіл, den Müll wegbringen - викидати сміття, den Tisch sauber machen - прибирати зі столу, das Geschirr zurückbringen - виносити посуд назад, das Zimmer aufräumen - прибирати кімнату, drinnen - всередині чогось (будинку наприклад), draußen - назовні, die Ordnung im Zimmer - порядок в кімнаті, im Büro anmelden - зареєструватись в офісі, das Geschirr spülen - мити посуд,
0%
Dabei A2.1_слова Hausordnung
Chia sẻ
bởi
Nadiaknu2
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?