abrir - відчиняти, andar - іти, bailar - танцювати, beber - пити, buscar - шукати, cambiar - міняти, cenar - вечеряти, cantar - співати, cerrar - закривати, cocinar - готувати, comenzar - починати, conocer - знати, comprar - купляти, comer - їсти, estudiar - вчитися, hablar - розмовляти, leer - читати , lavar - мити, прати, llamar - дзовни, звати когось , usar - використовувати , pagar - платити,

Los verbos regulares basicos en español 2

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?