I am 11 years old - Yo tengo once años, I am 12 years old - Yo tengo doce años, How old are you? - ¿Cuántos años tienes tú?, Yo - I, Tú - You, Él - He, Ella - She, My - Mi, Tu - Your, Su - His/Her, My favorite number is - Mi número favorito es , My telephone number is - Mi número de teléfono es, My email is - Mi correo electrónico es, Which - Cuál, de - of/from, @ - arroba, . - punto, years - años, How many - Cuántos,

Oraciones con los números

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?