かぜ - вітер, ほし - зірка, つき - місяць, そら - небо, うみ - море, ゆき - сніг, あめ - дощ,

Маруґото 2, урок 4

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?