A a: (a) / a - agua вода, B b: (be) / бэ - bicicleta велосипед , C c: (ce) / сэ - cine кино, D d: (de) / дэ - difícil тяжело, E e: (e) / э - temperatura температура, F f: (efe) / эфэ - fuerte сильный, G g: (ge) / хэ - gato кошка, H h: (hache) / ачэ - hola привет, I i: ( i ) / и - isla  остров, J j: (jota ) / хота - ojo глаз, K k: (ka) / ка - karaoke , L l: (ele) / элэ - lengua язык , M m: (eme) / эмэ - madre , N n: (ene) / энэ - nombre имя, Ñ ñ: (eñe) / энье - español, O o: (o) / о - ojo, P p: (pe) / пэ - padre , Q q: (cu) / ку - queso сыр, R r: (erre) / эрре - ratón , S s: (ese) / эсэ - sopa суп, T t: (te) / тэ - taza чашка, U u: (u) / у - uva виноград, V v: ( uve) / увэ - viaje путешествие, W w: (uve doble) / увэ добле - kiwi, X x: (equis) / экис - examen, Y y: (i griega) / и гриега - yogur, Z z: (zeta) / сета - zapato,

испанский алфавит

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?