the poem - la literatura, the poetry - la poesia, la lucha - the fight, la igualdad/ la equidad - equality, la desigualdad/ la inequidad - inequality, la discriminacion racial - racial discrimination, the society - la sociedad, reflejar - to reflect, indica que - indicates that, demuestra que - shows that, ilustra - illustrates, senala - shows , evoca - evokes, capta - captures, critica - criticizes, provoca - provokes, por medio de - through, mediante - through, a traves de - through, el empoderamiento - empowerment, empoderar - to empower, el abuso/ el maltrato - the abuse/ mistreatment, abusar/ matratar - to abuse/ to mistreat, oprimir - to oppress, una persona oprimida - an opressed person, la justicia - justice, la injusticia - injustice, el feminismo - feminism, el sufrimiento - the suffering, el sexismo - sexism, el machismo - chauvinism, una sociedad machista - chauvinistic society, el patriarcado - the patriarchy, los derechos civilies - civil rights, un desafio/ un reto/un obstaculo - a challenge/ an obstacle, enfrentar desafios - to face challenges, una portavoz - the spokesperson, un activista - an activist, una guerrera - a warrior, un(a) defensor(a) - a defender, representa - represents, simboliza - symbolizes, sugiere - suggests,

Literatura

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?