hola - hello, ¿Cómo estás? - How are you?, ¡Muy bien gracias! - Very well, thanks!, ¡Buenos días! - Good morning!, ¡Buenas tardes! - Good afternoon!, ¡Buenas noches! - Goodnight!, ¿Qué tal? - How are things?, mal - bad, ¡adiós! - goodbye, Hasta luego - See you later!, ¿Cuándo es tu cumpleaños? - When is your birthday? , ¿Cómo te llamas? - What is your name? , Yo soy una chica - I am a girl, Ella es una profesora - She is a teacher, Yo soy fuerte - I am strong,

Bis- Greetings and questions

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?