el control de seguridad - airport security, el detector de metales - the metal detector, el equipaje de mano - carry-on luggage, la bandeja - the tray, el cinturón - the belt, la puerta - the gate; the door, la hora de embarque - the boarding time, la hora de salida - the departure time, un retraso / una demora - a delay, despegar - to take off, abordar - to board,

El milagro de volar 4: Pasando por el control de seguridad

bởi

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?