1) 3×1 a) 3 b) 0 c) 2 d) 4 2) 3×2 a) 6 b) 5 c) 10 d) 7 3) 3×3 a) 9 b) 7 c) 8 d) 4 4) 3×4 a) 12 b) 11 c) 9 d) 3 5) 3×5 a) 15 b) 20 c) 14 d) 12 6) 3×6 a) 18 b) 13 c) 11 d) 20 7) 3×7 a) 21 b) 20 c) 17 d) 51 8) 3×8 a) 24 b) 20 c) 42 d) 29 9) 3×9 a) 27 b) 30 c) 72 d) 11 10) 3×10 a) 30 b) 03 c) 40 d) 35

جدول الضرب 3

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?