lift/carry - נשֹא, travel - נסע, run away - ברח, run - רצ, stop/stand - עמד, drink - שׁתה, swear - שׁבע, put - שֹימ, inherit - ירשׁ, became pregnant - הרה, touch/afflict - נגע, and he bowed - וַיִֹשְתַּחוּ,

Milim Verbs 2B

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?