change jobs - змінювати роботу, fall in love - закохатися, get a job - отримати роботу, get fit - схуднути, get married - одружитися, go to university - йти в університет, graduate - випуститися, have a baby - мати дитину, learn to drive - вчитися водити , leave home - покинути будинок, meet someone special - зустріти когось особливого, move - переїхати, quit your job - звільнитися, retire - вийти на пенсію, start your own business - почати свій власний бізнес,

Life changes

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?