strawberry, grapes, noodles, cola, chili, burger, chicken legs, mushroom, salad, mineral water, grilled meat, omelette, sweets, chips.

Food. Prepare 6. Unit 11

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?