a reservation - бронювання, I’d like to reserve two seats to Paris. - Я хотів би забронювати 2 місця до Парижа., to book a ticket - забронювати квиток, pay in cash - оплатити готівкою , pay by card - оплатити картою, an one-way ticket - квиток в один бік, I would like to cancel my reservation. - Я хотів би скасувати бронювання., two-way ticket - квиток у дві сторони, a direct flight - прямий рейс, a stopover - пересадка, an arrival time - час прибуття, a departure time - час відправлення, a boarding time - час посадки, a destination - пункт призначення, a flight - рейс, a flight number - номер рейсу, a seat - посадочне місце, delayed - відкладено, cancelled - скасовано, When is the next flight to Rome? - Коли наступний літак до Риму?, Do you have an e-ticket? - Ви маєте електронний квиток?, Do you have any carry-on bags / hand luggage? - Чи є у Вас ручна поклажа?,
0%
Airport
Chia sẻ
bởi
U58689904
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?