kunst - art, nakijken - to check, moeilijk - difficult, Frans - French, aardrijkskunde - Geography, geschiedenis - History, luisteren naar - listen to, wiskunde - Maths, muziek - Music, gym - PE, natuurkunde; scheikunde - science, middelbare school - secondary school, studeren; leren - to study, vak - subject, erbij pakken - to take out, rooster - timetable, begrijpen - to understand, brugklas - year 7, antwoord - answer, bladzijde; pagina - page, huiswerk maken - to do homework, leerling; scholier - student, les - lesson, lezen - to read, schrijven - to write, lokaal - classroom, docent - teacher, rugzak - backpack, schrift - notebook, etui - pencil case,

School English/Dutch

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?