Torah רְשָׁעִים: הַמָן, עֲמָלֵק, פַּרְעֹה, אַנְטִיוֹכוֹס, זֶרֶשׁ, סְדוֹם, Torah צַדִּיקִים: מֹשֶׁה, אֶסְתֵּר, דָוִד, מָרְדְּכַי, יוֹסֵף, מִרְיָם,

Torah צַדִּיקִים and רְשָׁעִים heb

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?