şirin - милий, öpmek - цілувати, el öpenlerin çok olsun - нехай буде багато цілуючих твою руку (побажання), azıcık - трішки, bırakmak - залищати, bir an önce - як можна швидше, yine - знову, toplarsa - Якщо збере, sevinç - радість, bir sürü - багато, yürek - серце, sevgi - любов, dolmak - наповнятись, harçlık - Кишенькові гроші, sevdiklerin - ті, кого ти любиш (люди), topladığımız - ті, які ми зібрали, dağıtmak - роздавати, paylaşmak - ділитись, İzin almak - отримати дозвіл, giymek - одягати, geçen - минулий, siz - без, üzülmez misin? - ти не засмутишся?, ya çocuk bütün şekerleri yine toplarsa - а якщо дитина знову збере всі цукерки?, kusura bakma - вибач,
0%
Ramazan bayramı
Chia sẻ
bởi
Nataliekuru
Середня школа
türkçe
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?