cinema - кино, seat - место, row - ряд, popcorn - попкорн, usher - билетер, projector - проектор, cashier - продавец, ticket office - билетная касса, cinema poster - киноафиша, screen - экран, 3D film - 3-Д фильм, ticket - билет, session - сеанс в кино, matinee performance - утренний сеанс, premiere - премьера, box office - касса в кинотеатре, soundtrack - саундтрек, ticket stub - корешок билета , trailer - трейлер, surround sound speakers - музыкальные колонки, snack bar - киоск с едой и напитками,

At the cinema cards

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?