красти - to steal, красти (2 форма) - stole, красти (3 форма) - stolen, крадій, злодій - a thief, скоїти крадіжку - to commit a theft, грабувати - to rob, грабіжник - a robber, скоїти грабіж - to commit a robbery, жорстокий злочин - a violent crime, озброєний грабіжник - an armed robber, жертва - a victim, злочинець - a criminal, погрожувати - to threaten, погроза - a threat, атакувати - to attack, атака - an attack, вдиратися - to break into, свідок - a witness, бути свідком - to witness, вимагати, подавати позив - to claim,
0%
Roadmap B1+ Unit 4B Crime
Chia sẻ
bởi
Lena75
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?