красти - to steal, красти (2 форма) - stole, красти (3 форма) - stolen, крадій, злодій - a thief, скоїти крадіжку - to commit a theft, грабувати - to rob, грабіжник - a robber, скоїти грабіж - to commit a robbery, жорстокий злочин - a violent crime, озброєний грабіжник - an armed robber, жертва - a victim, злочинець - a criminal, погрожувати - to threaten, погроза - a threat, атакувати - to attack, атака - an attack, вдиратися - to break into, свідок - a witness, бути свідком - to witness, вимагати, подавати позив - to claim,

Roadmap B1+ Unit 4B Crime

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?