білизна - çamaşır, працьовитий - çalışkan, віслюк - eşek, конюшня - ahır, кінь - at, груз - yük, чистий - temiz, сідати (на тварину, транспорт) - binmek, одяг - kıyafet, брудни - kirli, нести - taşımak, встомлюватись - yorulmak, важкий - ağır,

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?