Let's work together. - Давай працювати разом., Let's take turns. - давай по черзі, Me/You first. - Спочатку я/ спочатку ти., It's my/ your turn. - Зараз моя/ твоя черга., Can I borrow...? - Чи можу я позичити?, Please pass. - Будь ласка, передай., Yes, here. - Так, ось., Sorry, no. - Вибач, ні.,

Look 1 Function 2

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?