обожнювати - Adore, фанатіти від чогось - be fan of , бути безнадійним у чомусь - be hopeless at, бути зацікавленим у чомусь - be interested in smth, бути в темі (займатися чимось) - be into smth, захоплюватися чимось - Be keen on smth , шаленіти від чогось - be mad about, не переносити - can’t stand , відпрацювати - work out , злий - angry , роздратований - annoyed, бути в-хорошому паганому настрої - be in a good\bad mood , знуджений - be bored , сердитий - cross, розчарований - disappointed , збитий з пантелику - embarrassed , задоволений - exсited, виснажений - exhausted , наляканий - frightened , радий - pleased , розслаблений - relaxed , наляканий - scared , сумний - upset , схвильований - worried , вражений - amazed , задоволений - delighted , навʼязливе почуття - nagging feeling, переляканий(застиг на місці) - petrified, розбитий, знищений - shattered , приголомшений - stunned , змучений, виснажений - worn out ,
0%
interests + feelings and emotions
Chia sẻ
bởi
Chernajamarija2
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?