Yo estoy - I am, Tú estás - You are, Él está - He is, Ella está - She is, Eso está - It is, Esa está - It is (female), Usted está - You proper is, Nosotros estamos - We are, Ustedes están - You (plural) are, Ellos están - They are, Ellas están - They are (females), Esos están - They are (animals and things), Esas están - They are female animals and things,

verbo estar - significado en inglés

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?