¿Qué talla usa? - Який у вас розмір?, ¿Cuál es su talla? - Який у вас розмір?, la talla - розмір (одягу), me queda bien - мені личить , me queda mal - мені не личить , me queda estrecho - (одяг) мені вузький, me queda ancho - (одяг) мені широкий, está rebajado/a - має знижку, ¿Puedo ayudarla? - Я можу вам допомогти?, Se la traigo - Я її вам принесу, traer - приносити, venga conmigo - ідіть зі мною, el probador - примірочна, probar - приміряти, me la/lo llevo - я її/його беру, llevar - брати (купувати), formal - офіційний, juvenil - молодіжний, pagar con tarjeta - платити карткою, pagar en efectivo - платити готівкою,
0%
En la tienda de ropa
Chia sẻ
bởi
Myroksy
Chỉnh sửa nội dung
Nhúng
Nhiều hơn
Tập
Bảng xếp hạng
Thẻ thông tin
là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.
Yêu cầu đăng nhập
Phong cách trực quan
Phông chữ
Yêu cầu đăng ký
Tùy chọn
Chuyển đổi mẫu
Hiển thị tất cả
Nhiều định dạng khác sẽ xuất hiện khi bạn phát hoạt động.
Mở kết quả
Sao chép liên kết
Mã QR
Xóa
Bạn có muốn khôi phục tự động lưu:
không?