א.כ.ל - Eat, אֹהֶל - Tent, שָׁלֹשׁ - three, עֵץ - Tree, ר.ח.ץ - Wash, י.ש.ב. - Sit, רֶגֶל - Foot, ר.א.ה. - See, ר.ו.צ - run, מ.צ.א - Find, א.מ.ר - Say, ע.ב.ד - Serve, עַיִן - Eye, לֶחֶם - Bread, לֵב - Heart, ד.ב.ר - Speak, חָלָב - Milk, ע.מ.ד - Stand, מַיִם - Water, קֶמַח - Flour, עֻגָה - Cake, מ.ה.ר - Fast, טוֹב - Good, נַעֲר - Young Boy, ו - And, וי - And He, וי+וּ - And They, בּ - In/ With, ה - The, ל - To/ For, שׁוֹב - Return, אֶל - To, בֵן - son, שׁמע - Hear/ listen, הוּא - He, צ.ח.ק - Laugh, זָקֵן - Old, ילד - Give Birth, אַנִי - I, לָמָה - why, דָבָר - thing, ירא - afraid, כִּי - because, לֹא  - no, קוּם - Get Up, שׁלח - send, הלך - Walk/go,

Parshas Vayeira 18-19

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?