于   - 在, 当晚   - 当天晚上, 以 - 为了, 应…请求 - at the request of, 草拟…决议 - to draft a resolution, 商讨…(问题) - to discuss (an issue), 作为…先头力量 - to serve as vanguard, 授权 - authorize, 海地 - Haiti, 当晚 - on that night, 支 - counter word for troops, 部队 - troops, 动乱 - turmoil, 加勒比岛国 - Caribbean Island country, 恢复秩序 - to restore order, 过渡 - transition, 具体 - specific; concrete, 应…请求 - at the request of, 格林尼治 - Greenwich, 共同体 - commonwealth, 成员 - member (countries), 草拟 - to draft, 决议 - agreement; decision; resolution, 商讨 - to discuss, 组成 - to form, 阿里斯蒂德 - Aristide (president of Haiti), 早些时候 - early (that day), 数小时 - several hours, 辞职 - to resign , 出兵 - send troops, 下令 - send orders, 部署 - to deploy, 海军陆战队 - Marine, 临时 - temporary, 先头 - the advance (troop), 力量 - (military) force,

bởi

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?