lavorare - працювати, cantare - співати, parlare - говорити, mangiare - їсти, pensare - думати, giocare - грати, arrivare - приходити/приїжджати, scrivere - писати, leggere - читати, chiudere - закривати, chiedere - запитувати, vedere - бачити, credere - вірити, mettere - класти, conoscere - знати (когось) , scendere - виходити; спускати, aprire - відкривати, offrire - пропонувати, sentire - відчувати, partire - відправлятись, dormire - спати,

lessico presente indicativo

Bảng xếp hạng

Thẻ thông tin là một mẫu kết thúc mở. Mẫu này không tạo điểm số cho bảng xếp hạng.

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?