1) doing homework a) b) c) 2) doing laundry a) b) c) 3) making lunch a) b) c) 4) drying the dishes a) b) c) 5) making the bed a) b) c) 6) washing the dishes a) b) c) 7) cutting the grass a) b) c) 8) washing hands a) b) c) 9) reading a book a) b) c) 10) walking the dog a) b) c) 11) taking out the trash a) b) c) 12) washing the car a) b) c) 13) driving a) b) c) 14) getting the mail a) b) c) 15) watering the grass a) b) c) 16) answering the phone a) b) c)

Chores at home--Intro Unit 9 Vocabulary Quiz [audio included]

Bảng xếp hạng

Phong cách trực quan

Tùy chọn

Chuyển đổi mẫu

Bạn có muốn khôi phục tự động lưu: không?